- Przy wejściu Rezerwacja stolika arabski ا ود حجز طاولة ل_[عدد الناس]_عند_[الوقت]_. طاولة ل_[عدد الناس]_ من فضلك. Prośba o stolik po wejściu do lokalu هل تقبلون البطاقات الاي تمانية Pytanie o możliwość płatności kartą kredytową Pytanie o jedzenie wegetariańskie Pytanie o koszerne jedzenie هل تقدمون طعاما نباتيا هل تقدمون طعاما حلال wietnamski Tôi muốn đặt một bàn cho _[số người]_ vào _[giờ]_. Cho tôi một bàn _[số người]_. Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không? Nhà hàng có món chay không? Nhà hàng có món ăn Do Thái không? هل تقدمون الطعام الحلال Pytanie o jedzenie przygotowane z zachowaniem zasad halal Nhà hàng có món ăn Hồi Giáo không? هل تعرضون مباريات رياضية ا رغب في مشاهدة مباراة. Pytanie o transmisje sportowe w lokalu Ở đây có TV để xem thể thao không? Chúng tôi muốn xem trận. - Zamawianie jedzenia arabski هل يمكنني رؤية القاي مة من فضلك Proszenie o kartę dań عفوا. نرغب في طلب الطعام من فضلك. wietnamski Cho tôi xem thực đơn/menu được không? Làm ơn cho chúng tôi gọi món. Informowanie kelnera/kelnerki, że jesteśmy gotowi do złożenia zamówienia Strona 1 28.07.2019
ما الذي يمكنك اقتراحه على القاي مة Proszenie kelnera/kelnerki o rekomendację potrawy هل هناك طعام خاص بالمطعم Pytanie o specjalność restauracji هل هناك طعام خاص بالمنطقة Pytanie o regionalne specjalności لدي حساسية ضد. هل يحتوي هذا على Informowanie o alergiach na składniki jedzenia Trong menu/thực đơn có món nào ngon, bạn có thể giới thiệu được không? Nhà hàng có món đặc sản nào không? Nhà hàng có món đặc sản địa phương nào không? Tôi bị dị ứng (với). Món này có không? لدي مرض السكري. هل يحتوي هذا السكر ا و الكربوهيدرات Dowiadywanie się, czy jedzenie zawiera cukier lub węglowodany przy cukrzycy ا نا لا ا كل. هل هناك في هذا الطبق Informowanie, że nie jemy pewnych artykułów spożywczych Tôi bị tiểu đường. Món này có đường hay carbohydrate không? Tôi không ăn. Món này có không? ا رغب في ا ن ا طلب_[طبق]_ من فضلك. Zamawianie dania نرغب في طلب المقبلات من فضلك. Zamawianie przystawek Cho tôi món _[tên món]_. Cho tôi gọi món khai vị. danie danie السلطة الحساء xa lát súp Strona 2 28.07.2019
jedzenie rodzaj mięsa rodzaj mięsa rodzaj mięsa اللحم لحم الخنزير اللحم البقري الدجاج thịt thịt lợn thịt bò thịt gà ا ود با ن يكون اللحم مطهوا بشكل بسيط/متوسط/جيد. Informowanie jak chcemy, by przyrządzono nasze mięso Tôi muốn món thịt nấu tái/vừa/chín kĩ. jedzenie jedzenie danie طعام البحر السمك المعكرونة ملح hải sản cá mỳ Ý muối فلفل hạt tiêu الخردل mù tạc Strona 3 28.07.2019
الكاتشب tương cà chua الخبز bánh mỳ الزبدة bơ ا رغب في ا ضافة المزيد من فضلك! Proszenie o ponownie napełnienie (szklanki, miski, talerza) شكرا لك هذا كاف. Proszenie kelnera/kelnerki, żeby skończyli dokładanie/dolewanie Cho tôi xin một cốc nữa. Thế là được/đủ rồi. Cảm ơn bạn! نحن نرغب في طلب بعض الحلوى من فضلك. Zamawianie deseru ا ود ا ن ا طلب من فضلك. Zamawianie deseru Cho chúng tôi gọi món tráng miệng với. Làm ơn cho tôi món. deser deser deser deser البوظة الكعكة شوكولا الكعك kem bánh (kem) sô cô la bánh quy Strona 4 28.07.2019
Życzenie smacznego استمتع بوجبتك! Chúc bạn ăn ngon miệng! - Zamawianie napojów arabski wietnamski ا ود تناول _[مشروب]_ من فضلك. Zamawianie napojów Làm ơn cho tôi _[tên đồ uống]_. مياه فوارة مياه عادية جعة زجاجة نبيذ قهوة شاي một ly nước xô-đa một ly nước khoáng (không có ga) một ly/chai/lon (glass/bottle/can) bia một chai rượu vang một ly cà phê một tách trà ا نا لا ا شرب الكحول. هل هناك كحول في هذا Pytanie o zawartość alkoholu - Płacenie arabski Tôi không uống được rượu. Đồ uống này có cồn không? wietnamski Strona 5 28.07.2019
نرغب في الدفع من فضلك. Informowanie, że chcemy zapłacić Làm ơn cho chúng tôi thanh toán. نرغب في الدفع بشكل منفصل Informowanie, że każda osoba z grupy płaci za swoje zamówienie Cho chúng tôi tính tiền riêng. سا دفع مقابل كل شيء. Informowanie o chęci zapłacenia za wszystkich Hãy gộp hóa đơn để tôi trả tiền chung. سا دعوك ا لى الغداء/العشاء. Zapraszanie kogoś połączone z płaceniem za zamówienie tej osoby احتفظ بالفكة. Proszenie kelnera/kelnerki, żeby zatrzymali resztę jako napiwek Chúng ta đi ăn trưa/tối nhé, tôi mời. Không cần trả lại đâu. Chwalenie jedzenia الطعام كان لذيذا! Đồ ăn rất ngon! Chwalenie jedzenia ا رسل تحياتي ا لى الطاهي! - Skargi arabski Skarga na za zimne jedzenie طعامي بارد. الطعام لم يطه بشكل صحيح. Czas gotowania był zbyt krótki Czas gotowania był zbyt długi لقد طهي ا كثر من اللازم. Cho chúng tôi gửi lời khen tới bếp trưởng. wietnamski Đồ ăn của tôi bị nguội. Món này chưa được nấu kĩ. Món này bị chín quá. Strona 6 28.07.2019
لم ا طلب هذا لقد طلبت. Podano nam niewłaściwe danie Tôi không gọi món này mà gọi. Wino jest zepsute هذا النبيذ ملوث بالفلين. Rượu này bị hỏng rồi. لقد طلبنا منذ ا كثر من ثلاثين دقيقة. Skarga na długi czas oczekiwania na zamówione jedzenie Chúng tôi gọi đồ được 30 phút rồi. هذا الشراب ليس باردا. Skarga na niedostatecznie schłodzony مشروبي ذو طعم غريب. Skarga na dziwny smak zamówionego napoju Đồ uống của tôi không được lạnh. Đồ uống của tôi có vị lạ. لقد طلبت مشروبي من دون ثلج. Podano nam z lodem, mimo, że zamówiliśmy bez lodu Tôi gọi đồ uống không có đá cơ mà? يوجد طبق مفقود. Nie podano wszystkich zamówionych dań هذا ليس نظيفا. Talerz/sztućce/szklanka nie zostały dokładnie umyte Vẫn còn thiếu một món của chúng tôi. Đĩa/Dao dĩa... (plate/cutlery...) của tôi không sạch. - Alergie arabski wietnamski هل يوجد في هذا Món này có không? Pytanie o zawartość składników, na które jesteśmy uczuleni, w konkretnym daniu هل يمكنك تحضير الطبق دون Proszenie o przyrządzenie dania bez składników, na które jesteśmy uczuleni Cho tôi món này nhưng đừng cho có được không? Strona 7 28.07.2019
لدي حساسية. ا ن حدث لي ا ي رد فعل يرجى ا يجاد دواي ي في حقيبتي/جيبي! Informowanie, że jest się alergikiem i jak postąpić w razie nagłej reakcji Nếu tôi bị dị ứng đồ ăn, làm ơn lấy thuốc tôi để trong túi/túi áo quần. الجوز/الفستق các loại hạt/lạc بذور السمسم/بذور دوار الشمس vừng/hạt hướng dương البيض trứng طعام البحر/سمك/محار/قريدس hải sản/cá/động vật có vỏ/tôm الطحين/القمح حليب/لاكتوز/ا لبان الجلوتين الصويا bột/lúa mì sữa/lactose/các sản phẩm bơ sữa gluten đậu nành النباتات البقولية/الفو/لالبازلاء/الذرة các cây họ đậu/đậu Hà Lan/đậu/ngô الفطر các loại nấm Strona 8 28.07.2019
Powered by TCPDF (www.tcpdf.org) الفواكه/الكيوي/جوز الهند الثوم المعمر/البص/لالثوم الكحول hoa quả/kiwi/dừa hẹ/hành/tỏi rượu bia Strona 9 28.07.2019